--

giữ tiếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ tiếng

+  

  • Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ tiếng"
Lượt xem: 473