giữ tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ tiếng+
- Be cautious about one's repulation, be jealous of one's reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ tiếng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giữ tiếng":
giấu tiếng giữ tiếng - Những từ có chứa "giữ tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 521